Bước tới nội dung

initiateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ni.sja.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít initiatrice
/i.ni.sjat.ʁis/
initiatrices
/i.ni.sjat.ʁis/
Số nhiều initiatrice
/i.ni.sjat.ʁis/
initiatrices
/i.ni.sjat.ʁis/

initiateur /i.ni.sja.tœʁ/

  1. Người khai tâm.
  2. Người khởi xướng.

Tham khảo

[sửa]