initiateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ni.sja.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | initiatrice /i.ni.sjat.ʁis/ |
initiatrices /i.ni.sjat.ʁis/ |
Số nhiều | initiatrice /i.ni.sjat.ʁis/ |
initiatrices /i.ni.sjat.ʁis/ |
initiateur /i.ni.sja.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "initiateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)