Bước tới nội dung

ink-pot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪŋk.ˈpɑːt/

Danh từ

[sửa]

ink-pot /ˈɪŋk.ˈpɑːt/

  1. Lọ mực.

Tham khảo

[sửa]