Bước tới nội dung

innhente

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å innhente
Hiện tại chỉ ngôi innhenter
Quá khứ innhenta, innhentet
Động tính từ quá khứ innhenta, innhentet
Động tính từ hiện tại

innhente

  1. Kiếm, thu nhặt, thu nhập, thu góp, lượm lặt.
    Byggherren innhentet anbud fra en rørlegger.
    å innhente opplysninger/tillatelse
  2. Bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp.
    Biltyvene ble innhentet av politiet.
    Toget klarte å innhente forsinkelsen.
    å innhente det forsømte ved å arbeide overtid

Tham khảo

[sửa]