Bước tới nội dung

lượm lặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɨə̰ʔm˨˩ la̰ʔt˨˩lɨə̰m˨˨ la̰k˨˨lɨəm˨˩˨ lak˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɨəm˨˨ lat˨˨lɨə̰m˨˨ la̰t˨˨

Động từ

[sửa]

lượm lặt

  1. Nhặt nhạnh, sưu tầm đây đó.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]