innrømme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å innrømme |
Hiện tại chỉ ngôi | innrømmer |
Quá khứ | innrømmet, innrømte |
Động tính từ quá khứ | innrømmet, innrømt |
Động tính từ hiện tại | — |
innrømme
- Nhận, công nhận, xác nhận, nhìn nhận, thú nhận.
- Den anklagede innrømmet sin skyld.
- Du må innrømme at oppgaven er vanskelig.
- Han vil aldri innrømme sine feil.
- Nhận cho, bằng lòng cho.
- Ved kontant betaling innrømmes 5 prosent rabatt.
- å innrømme elevene større frihet
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) innrømmelse gđ: Sự nhận, thú nhận, thừa nhận.
- (2) innrømmelse gđ: Sự cho phép.
Tham khảo
[sửa]- "innrømme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)