inoculator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈnɑː.kjə.ˌleɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]inoculator /ɪ.ˈnɑː.kjə.ˌleɪ.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "inoculator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inoculator /ɪ.ˈnɑː.kjə.ˌleɪ.tɜː/