inoculator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈnɑː.kjə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

inoculator /ɪ.ˈnɑː.kjə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Người chủng, người tiêm chủng.
  2. Người tiêm nhiễm.

Tham khảo[sửa]