Bước tới nội dung

inodore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɔ.dɔʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inodore
/i.nɔ.dɔʁ/
inodores
/i.nɔ.dɔʁ/
Giống cái inodore
/i.nɔ.dɔʁ/
inodores
/i.nɔ.dɔʁ/

inodore /i.nɔ.dɔʁ/

  1. Không mùi.
    Fleur inodore — hoa không mùi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]