odorant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ.də.rənt/
Danh từ
[sửa]odorant /ˈoʊ.də.rənt/
Tham khảo
[sửa]- "odorant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.dɔ.ʁɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | odorant /ɔ.dɔ.ʁɑ̃/ |
odorants /ɔ.dɔ.ʁɑ̃/ |
Giống cái | odorante /ɔ.dɔ.ʁɑ̃t/ |
odorantes /ɔ.dɔ.ʁɑ̃t/ |
odorant /ɔ.dɔ.ʁɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "odorant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)