inopportun
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɔ.pɔʁ.tœ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inopportun /i.nɔ.pɔʁ.tœ̃/ |
inopportuns /i.nɔ.pɔʁ.tœ̃/ |
Giống cái | inopportune /i.nɔ.pɔʁ.tyn/ |
inopportunes /i.nɔ.pɔʁ.tyn/ |
inopportun /i.nɔ.pɔʁ.tœ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inopportun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)