opportun
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.pɔʁ.tœ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | opportun /ɔ.pɔʁ.tœ̃/ |
opportuns /ɔ.pɔʁ.tœ̃/ |
Giống cái | opportune /ɔ.pɔʁ.tyn/ |
opportunes /ɔ.pɔʁ.tyn/ |
opportun /ɔ.pɔʁ.tœ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "opportun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)