inopportunité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.nɔ.pɔʁ.ty.ni.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inopportunité /i.nɔ.pɔʁ.ty.ni.te/ |
inopportunité /i.nɔ.pɔʁ.ty.ni.te/ |
inopportunité gc /i.nɔ.pɔʁ.ty.ni.te/
- (Văn học) Tính không hợp thời, tính không đúng lúc.
- L’inopportunité d’une décision — tính không hợp thời của một quyết định
Tham khảo[sửa]
- "inopportunité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)