inqualifiable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ka.li.fjabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inqualifiable /ɛ̃.ka.li.fjabl/ |
inqualifiables /ɛ̃.ka.li.fjabl/ |
Giống cái | inqualifiable /ɛ̃.ka.li.fjabl/ |
inqualifiables /ɛ̃.ka.li.fjabl/ |
inqualifiable /ɛ̃.ka.li.fjabl/
Tham khảo
[sửa]- "inqualifiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)