inquest
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪn.ˌkwɛst/
Danh từ[sửa]
inquest /ˈɪn.ˌkwɛst/
- Cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án... ).
- Cuộc điều tra một vụ chết bất thường ((cũng) coroner's inquest); ban điều tra một vụ chết bất thường.
Thành ngữ[sửa]
- grand inquest of the nation: Hạ nghị viện Anh.
- great (last) inquest: (Tôn giáo) Phán quyết cuối cùng (của Chúa).
Tham khảo[sửa]
- "inquest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)