Bước tới nội dung

inquest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.ˌkwɛst/

Danh từ

[sửa]

inquest /ˈɪn.ˌkwɛst/

  1. Cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án... ).
  2. Cuộc điều tra một vụ chết bất thường ((cũng) coroner's inquest); ban điều tra một vụ chết bất thường.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]