Bước tới nội dung

inquisiteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ki.zi.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inquisiteur
/ɛ̃.ki.zi.tœʁ/
inquisiteurs
/ɛ̃.ki.zi.tœʁ/
Giống cái inquisitrice
/ɛ̃.ki.zit.ʁis/
inquisiteurs
/ɛ̃.ki.zi.tœʁ/

inquisiteur /ɛ̃.ki.zi.tœʁ/

  1. Xoi mói.
    Regard inquisiteur — cái nhìn xoi mói

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inquisiteur
/ɛ̃.ki.zi.tœʁ/
inquisiteurs
/ɛ̃.ki.zi.tœʁ/

inquisiteur /ɛ̃.ki.zi.tœʁ/

  1. (Sử học) Quan tòa dị giáo.

Tham khảo

[sửa]