insatiabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

insatiabilité gc

  1. Tính không biết chán, tính không đã thèm.
  2. Tính tham lam, độ, tính không hạn độ.

Tham khảo[sửa]