insatisfait
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.sa.tis.fɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insatisfait /ɛ̃.sa.tis.fɛ/ |
insatisfaits /ɛ̃.sa.tis.fɛ/ |
Giống cái | insatisfaite /ɛ̃.sa.tis.fɛt/ |
insatisfaites /ɛ̃.sa.tis.fɛt/ |
insatisfait /ɛ̃.sa.tis.fɛ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "insatisfait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)