Bước tới nội dung

inscriptional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inscriptional

  1. (Thuộc) Câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi.
  2. (Thuộc) Câu đề tặng.

Tham khảo

[sửa]