insectary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.ˌsɛk.tə.ri/

Danh từ[sửa]

insectary /ˈɪn.ˌsɛk.tə.ri/

  1. Phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ.

Tham khảo[sửa]