Bước tới nội dung

insemination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˌsɛ.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

insemination /ɪn.ˌsɛ.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự gieo hạt giống.
  2. Sự thụ tinh.
    artificial insemination — sự thụ tinh nhân tạo

Tham khảo

[sửa]