Bước tới nội dung

insobriety

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.sə.ˈbrɑɪ.ə.ti/

Danh từ

[sửa]

insobriety /ˌɪn.sə.ˈbrɑɪ.ə.ti/

  1. Sự không điều độ, sự quá độ.
  2. Sự uống quá chén.

Tham khảo

[sửa]