insobriety
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.sə.ˈbrɑɪ.ə.ti/
Danh từ
[sửa]insobriety /ˌɪn.sə.ˈbrɑɪ.ə.ti/
Tham khảo
[sửa]- "insobriety", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
insobriety /ˌɪn.sə.ˈbrɑɪ.ə.ti/