insolubleness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈsɑːl.jə.bəl.nəs/
Danh từ
[sửa]insolubleness /ˌɪn.ˈsɑːl.jə.bəl.nəs/
- Tính không hoà tan được.
- Tính không giải quyết được (vấn đề).
Tham khảo
[sửa]- "insolubleness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)