Bước tới nội dung

insonorité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sɔ.nɔ.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
insonorité
/ɛ̃.sɔ.nɔ.ʁi.te/
insonorité
/ɛ̃.sɔ.nɔ.ʁi.te/

insonorité gc /ɛ̃.sɔ.nɔ.ʁi.te/

  1. Tính không kêu.
  2. Tính tiêu âm, tính triệt âm.

Tham khảo

[sửa]