instancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪnt.stənt.si/

Danh từ[sửa]

instancy /ˈɪnt.stənt.si/

  1. Tính chất khẩn trương, tính chất cấp bách.

Tham khảo[sửa]