instantiation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˌstænt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
instantiation /ɪn.ˌstænt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
- Sự thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể.
Tham khảo[sửa]
- "instantiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)