Bước tới nội dung

instaurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃s.tɔ.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

instaurer ngoại động từ /ɛ̃s.tɔ.ʁe/

  1. Dựng nên, thiết lập.
    Instaurer un régime — thiết lập một chế độ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]