Bước tới nội dung

insuccès

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.syk.sɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
insuccès
/ɛ̃.syk.sɛ/
insuccès
/ɛ̃.syk.sɛ/

insuccès /ɛ̃.syk.sɛ/

  1. Sự thất bại.
    L’insuccès d’une entreprise — sự thất bại của một công việc kinh doanh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]