Bước tới nội dung

insularité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sy.la.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
insularité
/ɛ̃.sy.la.ʁi.te/
insularité
/ɛ̃.sy.la.ʁi.te/

insularité gc /ɛ̃.sy.la.ʁi.te/

  1. Tính chất đảo.
    L’insularité du Japon — tính chất đảo của nước Nhật
  2. Đặc điểm địa đảo.

Tham khảo

[sửa]