insusceptible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪnt.sə.ˈsɛp.tə.bəl/
Tính từ
[sửa]insusceptible /ˌɪnt.sə.ˈsɛp.tə.bəl/
- Không tiếp thu; không dễ bị.
- insusceptible of flattery — không tiếp thu sự nịnh hót, không chịu được sự nịnh hót
- insusceptible to infection — không dễ bị nhiễm trùng
- Không dễ bị xúc cảm.
Tham khảo
[sửa]- "insusceptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)