Bước tới nội dung

intègre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛɡʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intègre
/ɛ̃.tɛɡʁ/
intègres
/ɛ̃.tɛɡʁ/
Giống cái intègre
/ɛ̃.tɛɡʁ/
intègres
/ɛ̃.tɛɡʁ/

intègre /ɛ̃.tɛɡʁ/

  1. Liêm khiết, thanh liêm.
    Fonctionnaire intègre — viên chức liêm khiết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]