intégriste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.te.ɡʁist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intégriste /ɛ̃.te.ɡʁist/ |
intégristes /ɛ̃.te.ɡʁist/ |
Giống cái | intégriste /ɛ̃.te.ɡʁist/ |
intégristes /ɛ̃.te.ɡʁist/ |
intégriste /ɛ̃.te.ɡʁist/
- (Tôn giáo) Xem intégrisme
- (Parti intégriste) (sử học) đảng sáp nhập (chủ trương sáp nhập Nhà nước vào Giáo hội, ở Tây Ban Nha).
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | intégriste /ɛ̃.te.ɡʁist/ |
intégristes /ɛ̃.te.ɡʁist/ |
Số nhiều | intégriste /ɛ̃.te.ɡʁist/ |
intégristes /ɛ̃.te.ɡʁist/ |
intégriste /ɛ̃.te.ɡʁist/
Tham khảo
[sửa]- "intégriste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)