Bước tới nội dung

intelligencer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
intelligencer

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənt.sɜːµ;ù .ˈtɛ.lə.ˌdʒɛnt./

Danh từ

[sửa]

intelligencer /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənt.sɜːµ;ù .ˈtɛ.lə.ˌdʒɛnt./

  1. Người đưa tin đến, người cho tin.
  2. Đặc vụ, gián điệp.

Tham khảo

[sửa]