Bước tới nội dung

intelligentsia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˌtɛ.lə.ˈdʒɛnt.si.ə/

Danh từ

[sửa]

intelligentsia /ɪn.ˌtɛ.lə.ˈdʒɛnt.si.ə/

  1. Giới trí thức.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.te.li.ʒɛn.sja/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intelligentsia
/ɛ̃.te.li.ʒɛn.sja/
intelligentsia
/ɛ̃.te.li.ʒɛn.sja/

intelligentsia gc /ɛ̃.te.li.ʒɛn.sja/

  1. Giới trí thức.
    L’intelligentsia vietnamienne — giới trí thức Việt Nam

Tham khảo

[sửa]