intendment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtɛnd.mənt/
Danh từ
[sửa]intendment /ɪn.ˈtɛnd.mənt/
- (Pháp lý) Nghĩa chính thức (do pháp lý quy định).
Tham khảo
[sửa]- "intendment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)