Bước tới nội dung

intendment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtɛnd.mənt/

Danh từ

[sửa]

intendment /ɪn.ˈtɛnd.mənt/

  1. (Pháp lý) Nghĩa chính thức (do pháp lý quy định).

Tham khảo

[sửa]