Bước tới nội dung

intercontinental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˌkɑːn.tᵊn.ˈɛn.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

intercontinental /ˌɪn.tɜː.ˌkɑːn.tᵊn.ˈɛn.tᵊl/

  1. (Thuộc) Các đại châu; giữa các đại châu.
    intercontinental ballistic missile — ((viết tắt) I.C.B.M) tên lửa xuyên đại châu

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intercontinental
/ɛ̃.tɛʁ.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/
intercontinentaux
/ɛ̃.tɛʁ.kɔ̃.ti.nɑ̃.tɔ/
Giống cái intercontinentale
/ɛ̃.tɛʁ.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/
intercontinentales
/ɛ̃.tɛʁ.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/

intercontinental /ɛ̃.tɛʁ.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/

  1. Liên đại lục.
    fusée intercontinentale — tên lửa xuyên đại châu

Tham khảo

[sửa]