intercontinental
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˌkɑːn.tᵊn.ˈɛn.tᵊl/
Tính từ
[sửa]intercontinental /ˌɪn.tɜː.ˌkɑːn.tᵊn.ˈɛn.tᵊl/
- (Thuộc) Các đại châu; giữa các đại châu.
- intercontinental ballistic missile — ((viết tắt) I.C.B.M) tên lửa xuyên đại châu
Tham khảo
[sửa]- "intercontinental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intercontinental /ɛ̃.tɛʁ.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/ |
intercontinentaux /ɛ̃.tɛʁ.kɔ̃.ti.nɑ̃.tɔ/ |
Giống cái | intercontinentale /ɛ̃.tɛʁ.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/ |
intercontinentales /ɛ̃.tɛʁ.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/ |
intercontinental /ɛ̃.tɛʁ.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/
- Liên đại lục.
- fusée intercontinentale — tên lửa xuyên đại châu
Tham khảo
[sửa]- "intercontinental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)