Bước tới nội dung

interconversion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.kən.ˈvɜː.ʒən/

Danh từ

[sửa]

interconversion /ˌɪn.tɜː.kən.ˈvɜː.ʒən/

  1. Sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia).

Tham khảo

[sửa]