interessant
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | interessant |
gt | interessant | |
Số nhiều | interessante | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
interessant
- Hay ho, thích thú, lý thú, hứng thú, thú vị.
- Det var interessant å høre om dine planer.
- en interessant bok
- å møte interessante mennesker
Tham khảo[sửa]
- "interessant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)