Bước tới nội dung

hay ho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haj˧˧˧˧haj˧˥˧˥haj˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haj˧˥˧˥haj˧˥˧˧˥˧

Tính từ

[sửa]

hay ho

  1. (thường dùng với hàm ý phủ định, mỉa mai) Hay (nói khái quát).
    Chẳng có gì là hay ho cả!

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Hay ho, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam