Bước tới nội dung

interest sensitivity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌsɛnt.sə.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ

[sửa]

interest sensitivity / ˌsɛnt.sə.ˈtɪ.və.ti/

  1. (Kinh tế học) Độ nhạy theo lãi suất.

Tham khảo

[sửa]