Bước tới nội dung

interferogram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tər.ˈfɪr.ə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

interferogram /ˌɪn.tər.ˈfɪr.ə.ˌɡræm/

  1. (Vật lý) Cái ghi giao thoa.

Tham khảo

[sửa]