Bước tới nội dung

interfertile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈfɜː.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

interfertile /ˌɪn.tɜː.ˈfɜː.tᵊl/

  1. khả năng lai giống.

Tham khảo

[sửa]