Bước tới nội dung

interminablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.mi.na.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

interminablement /ɛ̃.tɛʁ.mi.na.blə.mɑ̃/

  1. Không cùng, vô tận, liên miên.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]