Bước tới nội dung

internationalisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

internationalisation

  1. Sự quốc tế hoá.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.na.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
internationalisation
/ɛ̃.tɛʁ.na.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/
internationalisation
/ɛ̃.tɛʁ.na.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/

internationalisation gc /ɛ̃.tɛʁ.na.sjɔ.na.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự quốc tế hóa.

Tham khảo

[sửa]