Bước tới nội dung

internode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.tɜː.ˌnoʊd/

Danh từ

[sửa]

internode /ˈɪn.tɜː.ˌnoʊd/

  1. (Thực vật học) Gióng, lóng.

Tham khảo

[sửa]