interplead

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈplid/

Nội động từ[sửa]

interplead nội động từ /ˌɪn.tɜː.ˈplid/

  1. (Pháp lý) Ra toà xử xem (giữa hai người) ai bên nguyên (để kiện một người thứ ba).

Tham khảo[sửa]