bên nguyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓen˧˧ ŋwiən˧˧ɓen˧˥ ŋwiəŋ˧˥ɓəːŋ˧˧ ŋwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓen˧˥ ŋwiən˧˥ɓen˧˥˧ ŋwiən˧˥˧

Danh từ[sửa]

bên nguyên

  1. Phía, người đưa đơn kiện trước toà án, trong quan hệ với phía, người bị kiện (gọi là bên bị).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]