Bước tới nội dung

interpleader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpli.dɜː/

Danh từ

[sửa]

interpleader /.ˈpli.dɜː/

  1. (Pháp lý) Thủ tục phân xử (giữa hai người) ai bên nguyên (để kiện một người thứ ba).

Tham khảo

[sửa]