interpleader
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈpli.dɜː/
Danh từ
[sửa]interpleader /.ˈpli.dɜː/
- (Pháp lý) Thủ tục phân xử (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba).
Tham khảo
[sửa]- "interpleader", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)