interprétation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.pʁe.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
interprétation /ɛ̃.tɛʁ.pʁe.ta.sjɔ̃/ |
interprétations /ɛ̃.tɛʁ.pʁe.ta.sjɔ̃/ |
interprétation gc /ɛ̃.tɛʁ.pʁe.ta.sjɔ̃/
- Sự giải thích.
- Cách diễn tấu, cách diễn xuất.
- délire d’interprétation — (tâm lý học) hoang tưởng suy diễn
Tham khảo
[sửa]- "interprétation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)