Bước tới nội dung

interprétation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.pʁe.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
interprétation
/ɛ̃.tɛʁ.pʁe.ta.sjɔ̃/
interprétations
/ɛ̃.tɛʁ.pʁe.ta.sjɔ̃/

interprétation gc /ɛ̃.tɛʁ.pʁe.ta.sjɔ̃/

  1. Sự giải thích.
  2. Cách diễn tấu, cách diễn xuất.
    délire d’interprétation — (tâm lý học) hoang tưởng suy diễn

Tham khảo

[sửa]