Bước tới nội dung

interregnum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
interregnum

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tə.ˈrɛɡ.nəm/

Danh từ

[sửa]

interregnum số nhiều interregna /interregna/, interregnums /interregnums/ /ˌɪn.tə.ˈrɛɡ.nəm/

  1. Thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không có nhà chức trách thông thường.
  2. Lúc tạm ngừng; sự đứt quãng.

Tham khảo

[sửa]