Bước tới nội dung

introducteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít introductrice
/ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tʁis/
introductrice
/ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tʁis/
Số nhiều introductrice
/ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tʁis/
introductrice
/ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tʁis/

introducteur /ɛ̃t.ʁɔ.dyk.tœʁ/

  1. Người đưa vào, người nhập.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người dẫn khách.

Tham khảo

[sửa]