Bước tới nội dung

introversion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.trə.ˈvɜː.ʒən/

Danh từ

[sửa]

introversion /ˌɪn.trə.ˈvɜː.ʒən/

  1. Sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột).
  2. (Tâm lý học) Sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm.

Tham khảo

[sửa]